Showing 1–20 of 33 results

Khám phá Sứ Noritake: Đặc Điểm và Ứng Dụng trong Nha Khoa

178.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
200.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
245.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
245.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
300.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
334.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
378.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
378.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
378.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
378.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
378.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
378.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page
556.000 VND
This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page

Sứ là gì? 

Sứ là một loại vật liệu gốm có nguồn gốc từ khoáng sản tự nhiên như đất sét, được chế biến và nung chảy ở nhiệt độ cao để tạo ra các vật phẩm có tính chất không thấm nước và chịu nhiệt tốt. Sứ thường được sử dụng để làm đồ dùng gia đình, đồ trang trí, đồ ăn uống, và trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất gốm sứ và gạch men.

sứ nha khoa

Ứng dụng của sứ trong nha khoa ra sao? 

Sứ cũng được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa với các ứng dụng cụ thể như sau:

  • Răng giả và vật liệu nha khoa: Sứ được sử dụng để tạo ra răng giả và các vật liệu nha khoa khác như vật liệu lấp đầy và vật liệu phục hồi. Sứ được sử dụng trong nha khoa vì tính chất không thấm nước, độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, tạo ra các sản phẩm có độ chính xác và thẩm mỹ cao.
  • Các cấu trúc nha khoa: Sứ cũng được sử dụng để tạo ra các cấu trúc nha khoa như vật liệu trám và lấp đầy cho các hốc và vết rạn trên bề mặt răng.
    • Inlays và Onlays: Sứ có thể được sử dụng để tạo ra các inlays và onlays, là các miếng vật liệu được sử dụng để bổ sung hoặc thay thế một phần của bề mặt răng bị hỏng.
  • Sứ veneers: Veneers là các lớp sứ mỏng được gắn lên bề mặt của răng để cải thiện vẻ ngoài của răng, điều chỉnh màu sắc, hình dáng và kích thước của răng. Sứ veneers cung cấp một giải pháp thẩm mỹ cho việc cải thiện nụ cười.
  • Sứ khử trùng và chống khuẩn: Một số loại sứ có khả năng kháng khuẩn và khử trùng, nên được sử dụng trong các ứng dụng y tế như nha khoa để ngăn ngừa vi khuẩn và nhiễm trùng.

Phân loại các dòng sứ trong nha khoa 

  • Các dòng sứ trong nha khoa thường được phân loại dựa trên thành phần, tính chất vật lý và ứng dụng trong quy trình nha khoa. Dưới đây là một số phân loại chính của các dòng sứ trong nha khoa:
  • Sứ Feldspathic (Sứ feldspar): 

Sứ feldspathic là một loại sứ truyền thống được chế tạo từ silicat khoáng feldspar, thường kết hợp với các chất khoáng khác như thạch anh, kaolin và thạch tinh. Sứ này thường được sử dụng cho các ứng dụng thẩm mỹ như veneers và onlays vì khả năng mô phỏng màu sắc và vẻ ngoài tự nhiên của răng.

  • Sứ Lithium Disilicate (Sứ lít silicat): 

Sứ lít silicat là một loại sứ có tính chất cơ học và thẩm mỹ tốt, được sử dụng cho các ứng dụng như veneers, crowns, và bridges. Sứ này có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống khảm nứt.

  • 3. Sứ Zirconia (Sứ zirconia): 

Sứ zirconia là một loại sứ có độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng cho các ứng dụng nha khoa chi tiết như inlays, onlays, crowns, bridges và implant abutments. Sứ zirconia có màu sắc và ánh sáng tự nhiên, tạo ra kết quả thẩm mỹ cao.

  • 4. Sứ Hybrid (Sứ lai): 

Sứ hybrid là sự kết hợp của các loại sứ khác nhau, thường là sự kết hợp giữa sứ zirconia và sứ feldspathic hoặc sứ lít silicat. Sứ hybrid kết hợp các tính chất tốt của các loại sứ khác nhau để cung cấp một giải pháp linh hoạt và thẩm mỹ.

  • 5. Sứ Veneering (Sứ phủ): 

Sứ veneering là một lớp mỏng của sứ được phủ lên bề mặt của khung sứ cơ bản để tạo ra màu sắc và vẻ ngoài tự nhiên hơn. Loại sứ này thường được sử dụng trong quy trình phục hình và làm đẹp răng.

Mỗi loại sứ có các ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn loại sứ phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bệnh nhân và yêu cầu kỹ thuật của quy trình nha khoa.

Sứ Noritake – Sứ cao cấp dành cho nha khoa

Nụ cười rạng rỡ, tự tin là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên ấn tượng đầu tiên tốt đẹp. Tuy nhiên, nhiều người gặp phải các vấn đề về răng như sứt mẻ, ố vàng, khiến họ mất đi nụ cười rạng rỡ. Sứ Noritake chính là giải pháp hoàn hảo giúp bạn lấy lại nụ cười tự tin, rạng rỡ và bền bỉ theo thời gian.

Sứ Noritake là dòng sứ cao cấp đến từ Nhật Bản, được chế tạo từ vật liệu zirconia nguyên chất, không chứa kim loại. Nhờ ứng dụng công nghệ tiên tiến, sứ Noritake sở hữu những đặc tính vượt trội so với mão răng sứ kim loại truyền thống, mang đến cho bạn những lợi ích tuyệt vời:

sứ noritake

Ưu Điểm Nổi Bật Của Sứ Noritake

  • Tính thẩm mỹ cao: Sứ Noritake có màu sắc trắng sáng tự nhiên, độ bóng và độ trong cao, giúp tái tạo nụ cười rạng rỡ, hài hòa với khuôn mặt. Nhờ khả năng bắt sáng tốt, sứ Noritake mang đến vẻ đẹp tự nhiên, không bị lộ liễu như mão răng sứ kim loại
  • Độ bền bỉ: Sứ Noritake có độ chịu lực cao, gấp nhiều lần so với mão răng sứ kim loại, đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài. Nhờ độ bền bỉ này, bạn có thể thoải mái ăn nhai mà không lo mão răng bị nứt vỡ hay sứt mẻ
  • Khả năng tương thích sinh học cao: Sứ Noritake được làm từ vật liệu an toàn, lành tính, không gây kích ứng hay dị ứng cho cơ thể. Do đó, bạn hoàn toàn yên tâm sử dụng sứ Noritake mà không lo gặp phải các vấn đề về sức khỏe
  • Bảo tồn răng thật tối đa: Sứ Noritake được chế tạo với độ mỏng tối ưu, giúp bảo tồn mô răng thật tối đa, hạn chế mài mòn. So với mão răng sứ kim loại cần mài nhiều răng, sứ Noritake giúp bảo vệ răng thật tốt hơn
  • Khả năng chống bám dính cao: Bề mặt sứ Noritake nhẵn mịn, hạn chế bám dính thức ăn, mảng bám, giúp nụ cười luôn trắng sáng. Nhờ khả năng này, bạn dễ dàng vệ sinh răng miệng và ngăn ngừa các bệnh lý nha khoa.

sứ noritake

Các Loại Sứ Noritake Phổ Biến

  • Sứ Noritake EX-3: Loại sứ phổ biến nhất, phù hợp cho hầu hết các trường hợp phục hình răng. Sứ Noritake EX-3 sở hữu độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ tốt và giá thành hợp lý
  • Sứ Noritake Katana Zirconia STML: Loại sứ có độ bền cao nhất, thích hợp cho những trường hợp cần phục hình răng chịu lực lớn. Sứ Noritake Katana Zirconia STML có khả năng chịu lực gấp 1200 MPa, thích hợp cho phục hình răng hàm, cầu răng dài
  • Sứ Noritake Super Porcelain ZR: Loại sứ có tính thẩm mỹ cao nhất, mang đến nụ cười rạng rỡ, tự nhiên. Sứ Noritake Super Porcelain ZR có độ bóng cao, độ trong cao và khả năng bắt sáng tốt, giúp tái tạo nụ cười hoàn hảo.

Lựa chọn sứ Noritake là lựa chọn cho nụ cười rạng rỡ, tự tin và bền bỉ theo thời gian. Hãy liên hệ ngay khanhlabo.vn để được tư vấn và lựa chọn loại sứ phù hợp với nhu cầu của bạn.

 

 

HotlineZalo ChatMessenger Chat
Girl in a jacket
Girl in a jacket
Girl in a jacket