Máy Cắt UP3D P53 là thiết bị cắt chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt cho ngành nha khoa và chế tác. Sản phẩm mang lại hiệu suất vượt trội với khả năng cắt chính xác, hỗ trợ quá trình phục hình và chế tạo các sản phẩm nha khoa một cách hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật:
- Độ chính xác cao: Công nghệ cắt tiên tiến đảm bảo độ chính xác trong từng chi tiết.
- Hiệu suất vượt trội: Thiết kế tối ưu giúp máy hoạt động hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Thân thiện với người dùng: Giao diện dễ sử dụng, phù hợp cho mọi trình độ người sử dụng.
- Bảo trì dễ dàng: Thiết kế giúp thuận tiện cho việc bảo trì và sửa chữa, đảm bảo máy luôn trong tình trạng hoạt động tốt.
Nghiên cứu và phát triển độc lập
Tất cả phần cứng và phần mềm đều được phát triển bởi Up3D. Hệ thống điều khiển thông minh hợp nhất hoàn hảo với cấu trúc một khối.
Tính năng
Tự động tiến hành cắt từ bước bị gián đoạn gần nhất, tránh lặp bước và cải thiện hiệu quả công việc tới 80%
Tích hợp với điều khiển máy hút bụi
Công cụ thông báo tuổi thọ mũi cắt
ỨNG DỤNG
Mão đơn, cầu răng, Implant,….và các loại phục hình khác.
Hỗ trợ các loại vật liệu mềm khác nhau, Zirconia, sáp, PEEK, PMMA
Tự động hiệu chuẩn Cấu trúc nguyên khối
Không cần hiệu chuẩn bằng tay và tiết kiệm thời gian Thời gian sử dụng lâu bền, chống bụi
Phần mềm CNC Phần mềm UPCAM
Một giao diện cho đa máy cắt, dễ dàng vận hành UPCAM được phát triển bởi Up3D và ModulWorks của Đức,
chỉ với một click nhấp chuột để vận hành cắt. hỗ trợ mọi phục hình nha khoa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã số/Model | P53 |
Kích thước/Dimension | 443.5×718×628.5 ( m m ) |
Cân nặng/Weight | 87Kg |
Điện áp đầu vào/Input Voltage | AC 185~235V 、 50~60Hz |
Công suất tối đa/Max power | 0.8KW |
Công suất trục chính/Spindle power | 0.52KW(max) |
Số trục/Axis | 5 trục / 5-axis simultaneous motion |
Phạm vi cắt/Milling range | X/Y/Z : 170/215/105mm A : ±30° B : 360° |
Chế độ cắt/Milling mode | cắt khô / dry milling |
Tốc độ quay tối đa/Max rotate speed | 30,000rpm |
Tốc độ nguồn cấp dữ liệu tối đa/Max feed rate | 3000mm/min |
Hộp chứa mũi cắt/Tool library | 11 |
Chế độ thay đổi mũi cắt/Tools changing | Tự động / Automatic ( Air pressure >0.5MPa ) |
Làm mát trục chính/Spindle cooling | Khí nén / Air compression ( Air pressure 0.25~0.35MPa ) |
Vật liệu cắt/Milling materials | Zirconia, Wax, PMMA, PEEK and soft materials |
Thời gian cắt/Milling time | Coping : Zirconia-10min Wax- 4.5min |
Crown : Zirconia-13min Wax-5.5min | |
Đường kính mũi cắt/Tools diameter | 2+1+0.6 ( Φ 4 ) |